Thứ Sáu, 4 tháng 7, 2014

Từ vựng tiếng Anh ngược chiều


Cuộc sống luôn ngược dòng và việc học tiếng Anh của chúng ta cũng vậy. Càng cố học lại càng quên đi. Một số từ vựng tiếng Anh trái ngược nhau đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn rất nhiều. \
Love now or ever 


TỪ VỰNG TRÁI NGƯỢC NHAU

1/downstream: xuôi dòng
upstream: ngược dòng

2/in a favorable wind: cùng chiều gió
in an adverse wind: ngược chiều gió

3/down the wind: xuôi gió
up the wind: ngược gió

4/in the same direction: đi cùng chiều
in the opposite direction: đi ngược chiều

5/in a direct ratio: tỉ lệ thuận
in a reverse ratio: tỉ lệ nghịch

6/clockwise: cùng chiều kim đồng hồ
counterclockwise: ngược chiều kim đồng hồ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét