Thứ Tư, 2 tháng 7, 2014

Các động từ nấu ăn

-- CÁC ĐỘNG TỪ NẤU ĂN

 Ai thích nấu ăn thì lăn vô học những từ tiếng Anh liên quan đến nấu ăn đi nè hehe
Dinner alone. 


1. Peel -- /pi:l/ -- gọt vỏ, lột vỏ
2. Chop -- /tʃɔp/ -- xắt nhỏ, băm nhỏ
3. Soak -- /souk/ -- ngâm nước, nhúng nước
4. Drain -- /drein/ -- làm ráo nước
5. Marinate -- /ˈmarɪneɪt/ -- ướp
6. Slice -- /slais/ -- xắt mỏng
7. Mix -- /miks/ -- trộn
8. Stir -- /stə:/ -- khuấy, đảo (trong chảo)
9. Blend -- /blɛnd/ -- hòa, xay (bằng máy xay)
10. Fry -- /frai/ -- rán, chiên
11. Bake -- /beik/ -- nướng bằng lò
12. Boil -- /bɔil/ -- đun sôi, luộc
13. Steam -- /sti:m/ -- hấp
14. Grill -- /gril/ -- nướng
15. Bone -- /boun/ -- lọc xương
16. Stir fry -- /stə: frai/ -- xào
17. Stew -- /stju:/ -- hầm
18. Roast -- /roust/ -- quay
19. Simmer -- /'simə/ -- ninh
20. Spread -- /spred/ -- phết, trét (bơ, pho mai...)
21. Crush -- /krʌʃ/ -- ép, vắt, nghiền.
22. Knead -- /ni:d/ -- nhào bột.

1 nhận xét:

  1. OMG! I used to post Cooking Verbs on my blog two years ago. But I can't beleive in my eyes because I don't remember anything about that. Last Thursday on week, February, 23rd, 2017 my E teacher teach me about Cooking Verbs and I feel so difficult to learn and never memmory about this article on my blog.

    What happened with my mind, my memory?

    Trả lờiXóa